Quán Thế Âm
Quán Thế Âm

Quán Thế Âm

‍්Quán Thế Âm (Tiếng Phạn: अवलोकितेश्वर nghĩa là "Đấng quán chiếu âm thanh của thế gian") là một vị Bồ-tát hiện thân cho lòng từ bi của tất cả chư Phật. Được miêu tả trong nhiều nền văn hóa khác nhau, cả thân nam lẫn thân nữ, Quán Thế Âm là một trong những vị Bồ-tát được tôn kính thờ phụng rộng rãi nhất trong Phật giáo Đại thừa, cũng như không chính thức trong Phật giáo Nguyên thủy.Tên nguyên bản tiếng Phạn của vị Bồ-tát này là Avalokiteśvara. Tên tiếng Hán Quán Thế Âm Bồ-tát (觀世音菩薩) được phiên dịch từ tên tiếng Phạn này, "Avalokiteśvara Bodhisattva". Bồ-tát này thường được mô tả dưới nhiều dạng thân nam hay nữ. Trong Phật giáo Trung Quốc được biết đến với tên gọi đơn giản là Quan Âm (Guan Yin). Tại Cam-pu-chia, ngài được gọi là Lokesvarak (អវលោកិតេស្វរៈ , អវលោកេស្វរៈ , លោកេស្វរៈ); ở Nhật Bản, ngài được gọi là Kanzeon hay Kannon.Namo Avalokiteshvara Bodhisattva (Nam mô Quán Thế Âm Bồ tát) là câu niệm hồng danh của ngài Quán Thế Âm Bồ tát.

Quán Thế Âm

Tiếng Tamil அவலோகிதர்
Tiếng Miến Diện လောကနတ်, လောကနာထ
- Wylie spyan ras gzigs
- Bính âm tiếng Tạng Chenrayzi
- Bính âm Hán ngữ Guānzìzài
Tiếng Phạn अवलोकितेश्वर (Avalokiteśvara)

‍්

RTGS Avalokitesuarn or Chao mae Kuan Im
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ
Chuyển tự
- Romaja quốc ngữGwanseeum bosal
Phiên âm- Wylie- THL- Bính âm tiếng Tạng
Phiên âm
- Wyliespyan ras gzigs
- THLChenrezig
- Bính âm tiếng TạngChenrayzi
Hangul 관세음보살
Tiếng Thái Lan อวโลกิเตศวร or เจ้าแม่กวนอิม
Giản thể 观自在
- Việt bính gun1 yam1
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–GilesTiếng Quảng Đông- Việt bính
Phiên âm
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữGuānyīn
- Wade–GilesKuan1-yin1
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhgun1 yam1
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles
Phiên âm
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữGuānzìzài
- Wade–GilesKuan1-tzu4-tsai4
Chữ Mông Cổ ᠨᠢᠳᠦ ᠪᠡᠷ ᠦᠵᠡᠭᠴᠢ
- THL Chenrezig
- Latinh hóa Kanzeon or Kannon
Quốc ngữ Quán Thế Âm
Chữ Kirin Жанрайсиг or Нүдээр Үзэгч
- Romaja quốc ngữ Gwanseeum bosal
Bengali অবলোকিতেশ্বর
Tiếng Hindi अवलोकितेश्वर
Nepal Bhasa अवलोकिर्तेश्वर द्यः
Phiên âm- Latinh hóa
Phiên âm
- Latinh hóaKanzeon or Kannon
Phồn thể 觀自在
Kanji 観世音 or 観音
Tiếng Tạng སྤྱན་རས་གཟིགས་
IPA [lɔ́ka̰ naʔ] or [lɔ́ka̰nətʰa̰]
- Wade–Giles Kuan1-tzu4-tsai4

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Quán Thế Âm http://www.buddhismtoday.com/viet/hopthu/tienthanQ... http://www.exoticindiaart.com/article/kuanyin http://nghethuatphatgiao.com/index.php/hoi-hoa/cac... http://www.phapgioi.com/tangthan/index.php/giao-ph... http://www.quangduc.com/kinhdien/257lhphomon11.htm... http://www.tangthuphathoc.com/gianggiai/phomonpham... http://id.loc.gov/authorities/names/n2017054713 http://d-nb.info/gnd/118996592 http://tinhxangocminh.net/2010/12/22/nhung-hanh-ng... http://web.archive.org/20021005043038/www.geocitie...